Có 2 kết quả:

开阔 kāi kuò ㄎㄞ ㄎㄨㄛˋ開闊 kāi kuò ㄎㄞ ㄎㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wide
(2) open (spaces)
(3) to open up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wide
(2) open (spaces)
(3) to open up

Bình luận 0